Khám và điều trị tật khúc xạ – Giải pháp toàn diện cho thị lực hoàn hảo
Tật khúc xạ bao gồm cận thị, viễn thị, loạn thị và lão thị là những vấn đề thị lực phổ biến ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn – Phú Yên, chúng tôi cung cấp dịch vụ khám và điều trị tật khúc xạ chuyên sâu với công nghệ tiên tiến và đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm.
Hiểu về các loại tật khúc xạ
- Cận thị (Myopia) Đặc điểm: Nhìn xa mờ, nhìn gần rõ
Triệu chứng thường gặp:
- Khó khăn nhìn biển báo giao thông, bảng đen ở trường
- Nheo mắt khi nhìn xa
- Đau đầu, căng mắt sau khi tập trung nhìn
- Có thể đọc sách, sử dụng máy tính bình thường
Nguyên nhân:
- Trục nhãn cầu quá dài so với tiêu cự
- Giác mạc hoặc thủy tinh thể quá cong
- Yếu tố di truyền là nguyên nhân chính
- Thói quen sử dụng mắt không đúng cách
Cận thị thường xuất hiện từ tuổi học đường và có thể tăng độ đến khi trưởng thành.
- Viễn thị (Hyperopia) Đặc điểm: Nhìn xa tốt, nhìn gần khó khăn
Triệu chứng thường gặp:
- Khó đọc sách, sử dụng điện thoại
- Mỏi mắt khi làm việc cự ly gần
- Đau đầu sau khi đọc lâu
- Trẻ em có thể bị lé mắt do viễn thị
Nguyên nhân:
- Trục nhãn cầu ngắn hơn bình thường
- Sức khúc xạ của mắt thấp
- Thường có từ khi sinh, có thể giảm khi lớn
- Không nên nhầm lẫn với lão thị
- Loạn thị (Astigmatism) Đặc điểm: Nhìn mờ, méo ở mọi khoảng cách
Triệu chứng đặc trưng:
- Nhìn hình ảnh bị méo, có bóng mờ
- Khó phân biệt số 8 và số 0
- Mỏi mắt, chảy nước mắt
- Đau cổ, vai gáy do nghiêng đầu để nhìn rõ
Nguyên nhân:
- Giác mạc không tròn đều (như quả bóng bầu dục)
- Thủy tinh thể có độ cong không đều
- Thường kết hợp với cận thị hoặc viễn thị
- Có thể bẩm sinh hoặc do chấn thương
- Lão thị (Presbyopia) Đặc điểm: Giảm khả năng điều tiết, thường ở người trên 40 tuổi
Triệu chứng tiêu biểu:
- Phải đưa vật ra xa mới nhìn rõ
- Khó đọc chữ nhỏ, nhãn thuốc
- Cần ánh sáng mạnh hơn để đọc
- Chuyển mắt từ xa sang gần và ngược lại khó khăn
Nguyên nhân:
- Thủy tinh thể mất độ đàn hồi theo tuổi
- Cơ mi mắt yếu dần theo thời gian
- Quá trình lão hóa tự nhiên, không thể ngăn chặn
- Thường bắt đầu từ 40-45 tuổi
Quy trình khám và chẩn đoán chuyên sâu
Bước 1: Khám sàng lọc ban đầu
- Đo thị lực bằng bảng Snellen
- Kiểm tra phản xạ đồng tử
- Đánh giá chuyển động mắt
Bước 2: Khám chi tiết
- Khúc xạ tự động (Auto-refraction)
- Khúc xạ thủ công để xác định chính xác
- Đo độ cong giác mạc (Keratometry)
- Chụp cắt lớp quang học (OCT) nếu cần
Bước 3: Đánh giá toàn diện
- Khám bán phần trước: giác mạc, tiền phòng, thủy tinh thể
- Khám bán phần sau: võng mạc, thị thần kinh
- Đo nhãn áp để loại trừ glaucoma
- Kiểm tra thị trường nếu nghi ngờ bất thường
Toàn bộ quá trình khám mất khoảng 45-60 phút.
Các phương pháp điều trị tật khúc xạ
- Kính gọng Phương pháp truyền thống, an toàn và hiệu quả
Ưu điểm:
- Dễ sử dụng, phù hợp mọi lứa tuổi
- Có thể thay đổi độ theo sự tiến triển của tật khúc xạ
- Chi phí hợp lý, không xâm lấn
- Đa dạng kiểu dáng, chất liệu
Nhược điểm:
- Có thể bị sờn, rơi vỡ
- Hạn chế tầm nhìn ngoại vi
- Ảnh hưởng đến thẩm mỹ một phần
- Kính áp tròng ban đêm (Ortho-K) Công nghệ không phẫu thuật, đeo đêm để khúc xạ ban ngày
Nguyên lý hoạt động:
- Điều chỉnh hình dạng giác mạc trong khi ngủ
- Tạo hiệu ứng tạm thời, cần đeo đều đặn
- Phù hợp cận thị từ -1.0D đến -4.0D
Lợi ích:
- Không cần đeo kính trong ngày
- Kiểm soát độ tăng cận thị ở trẻ em
- Thuận tiện cho hoạt động thể thao
- Có thể đảo ngược khi ngừng sử dụng
Yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vệ sinh kính.
- Phẫu thuật khúc xạ Giải pháp vĩnh viễn với công nghệ laser hiện đại
Các phương pháp chính:
LASIK (Laser-Assisted In Situ Keratomileusis):
- Phù hợp: Cận thị -1.0D đến -10.0D, viễn thị +1.0D đến +4.0D
- Thời gian: 15-20 phút cho cả hai mắt
- Phục hồi: 1-2 ngày
ReLEx SMILE (Small Incision Lenticule Extraction):
- Kỹ thuật tiên tiến nhất hiện nay
- Vết mổ nhỏ chỉ 2-3mm
- Ít biến chứng khô mắt
- Phục hồi nhanh trong 24-48 giờ
TRANS-PRK (Transepithelial Photorefractive Keratectomy):
- Không tạo vạt giác mạc
- Phù hợp giác mạc mỏng
- Thời gian phục hồi 1-2 tuần
Hiệu quả phẫu thuật: 95-98% đạt thị lực 20/20 hoặc tốt hơn.
Công nghệ và thiết bị tiên tiến
Hệ thống laser thế hệ mới:
- VisuMax Femtosecond Laser (Zeiss) – Tạo vạt LASIK và SMILE
- Excimer Laser MEL 90 (Zeiss) – Điều chỉnh khúc xạ
- Wave Light Allegretto – Kiểm soát chất lượng chùm laser
Thiết bị chẩn đoán hiện đại:
- Pentacam: Chụp cắt lớp giác mạc 3D
- OPD-Scan: Phân tích aberration bậc cao
- iTrace: Đo khúc xạ toàn mắt
- Oculus Keratograph: Phân tích thành phần nước mắt
An toàn và chất lượng:
- Phòng mổ chuẩn ISO 14644
- Hệ thống khử trùng bằng tia UV
- Eye tracking chính xác đến từng micromet
- Backup system đảm bảo an toàn tuyệt đối
Đối tượng điều trị và chống chỉ định
Điều kiện phẫu thuật lý tưởng:
- Tuổi: Từ 18-50 tuổi (tùy từng trường hợp)
- Độ ổn định: Khúc xạ không đổi trong 6-12 tháng
- Sức khỏe: Không mắc bệnh lý toàn thân nghiêm trọng
- Độ dày giác mạc: Tối thiểu 450 micron
Chống chỉ định tuyệt đối:
- Bệnh lý giác mạc tiến triển (keratoconus)
- Bệnh tự miễn đang hoạt động
- Phụ nữ có thai và cho con bú
- Glaucoma chưa kiểm soát
Chống chỉ định tương đối:
- Mắt khô nặng chưa điều trị
- Độ cận quá cao > -12.0D
- Tiền sử sẹo giác mạc
- Nghề nghiệp đặc biệt (phi công, thợ lặn)
Chăm sóc và theo dõi hậu phẫu
24 giờ đầu:
- Nghỉ ngơi tuyệt đối tại nhà
- Không rửa mặt vùng mắt
- Đeo kính bảo vệ khi ngủ
- Nhỏ thuốc đúng giờ
1 tuần đầu:
- Tái khám đúng lịch hẹn
- Tránh hoạt động thể thao mạnh
- Không dùng mỹ phẩm vùng mắt
- Hạn chế màn hình trong thời gian dài
1 tháng đầu:
- Không bơi lội, sauna
- Tránh môi trường bụi bẩn
- Sử dụng nước mắt nhân tạo thường xuyên
- Đeo kính râm khi ra ngoài
Tỷ lệ complications: dưới 1% khi tuân thủ đúng hướng dẫn.
Dịch vụ khách hàng:
- Tư vấn miễn phí trước và sau phẫu thuật
- Bảo hành điều trị trong 1 năm
- Hỗ trợ 24/7 qua hotline
- Follow-up đến 1 năm sau phẫu thuật
Disclaimer y tế
Thông tin trong bài viết nhằm mục đích giáo dục và tham khảo. Kết quả điều trị có thể khác nhau giữa các cá nhân, phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể, mức độ tật khúc xạ, độ tuổi và khả năng phục hồi của từng bệnh nhân. Phẫu thuật khúc xạ có những rủi ro nhất định mặc dù tỷ lệ rất thấp. Để được tư vấn chính xác và an toàn nhất, vui lòng đến khám trực tiếp tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn – Phú Yên để bác sĩ chuyên khoa đánh giá và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
- Phẫu thuật LASIK có đau không và bao lâu thì hồi phục? Phẫu thuật LASIK gần như không gây đau đớn nhờ sử dụng thuốc mê nhỏ mắt. Trong quá trình phẫu thuật, bạn chỉ cảm thấy hơi khó chịu khi máy giữ mí mắt mở. Sau phẫu thuật, có thể cảm thấy khô mắt, ngứa mắt nhẹ trong 4-6 giờ đầu. Thị lực cải thiện ngay trong 24-48 giờ, phục hồi hoàn toàn trong 1-2 tuần. Để đạt kết quả tốt nhất, cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc của bác sĩ và tái khám đúng lịch hẹn.
- Chi phí điều trị tật khúc xạ và có được bảo hiểm y tế chi trả không? Chi phí điều trị phụ thuộc vào phương pháp và mức độ tật khúc xạ. Kính gọng có giá từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng, kính Ortho-K khoảng 15-25 triệu, phẫu thuật LASIK/SMILE từ 25-50 triệu cho cả hai mắt. Hiện tại, bảo hiểm xã hội chưa chi trả cho phẫu thuật khúc xạ nhưng một số bảo hiểm tư nhân có hỗ trợ. Bệnh viện có chính sách ưu đãi và trả góp 0% lãi suất để hỗ trợ bệnh nhân.
- Sau khi đã phẫu thuật thành công, tật khúc xạ có tái phát không? Kết quả phẫu thuật khúc xạ thường rất ổn định và lâu dài. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể xuất hiện khúc xạ dư (undercorrection) hoặc tăng lại một phần (regression) trong 6-12 tháng đầu với tỷ lệ khoảng 2-5%. Điều này có thể do quá trình lành thương, tuổi tác hoặc thói quen sử dụng mắt. Nếu cần thiết, có thể thực hiện phẫu thuật bổ sung (enhancement) sau 6-12 tháng. Việc tái khám định kỳ giúp phát hiện sớm và xử lý kịp thời các vấn đề này.