Điều trị bệnh võng mạc – Bảo vệ thị lực với công nghệ hàng đầu
Bệnh võng mạc là nhóm bệnh lý nghiêm trọng có thể dẫn đến mất thị lực hoặc mù lòa, đứng thứ hai trong các nguyên nhân gây mù chỉ sau đục thủy tinh thể. Tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn – Phú Yên, chúng tôi cung cấp các phương pháp điều trị hiện đại nhất để bảo vệ và phục hồi thị lực cho bệnh nhân.
Giới thiệu về bệnh võng mạc
Võng mạc và vai trò quan trọng: Võng mạc là lớp mô thần kinh mỏng nằm ở đáy mắt, chịu trách nhiệm chuyển đổi ánh sáng thành tín hiệu thần kinh gửi đến não. Với hàng triệu tế bào cảm quang, võng mạc đóng vai trò then chốt trong hệ thống thị giác.
Các bệnh lý võng mạc thường gặp:
- Bong võng mạc: Tách lớp võng mạc khỏi mô bên dưới
- Thoái hóa hoàng điểm do tuổi tác (AMD)
- Bệnh võng mạc tiểu đường: Biến chứng của đái tháo đường
- Tắc mạch máu võng mạc: Nghẽn mạch máu cung cấp cho võng mạc
- Xuất huyết dịch kính: Máu tràn vào buồng dịch kính
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để bảo vệ thị lực.
Đội ngũ chuyên gia võng mạc
Bác sĩ chuyên khoa võng mạc:
- Bác sĩ chuyên khoa II với hơn 20 năm kinh nghiệm
- Đào tạo chuyên sâu tại Singapore và Hàn Quốc
- Thành viên của Hội Võng mạc Việt Nam
- Thực hiện thành công hơn 1.000 ca phẫu thuật võng mạc
Đội ngũ hỗ trợ:
- Kỹ thuật viên chụp ảnh chuyên khoa OCT-A
- Điều dưỡng được đào tạo về chăm sóc bệnh nhân võng mạc
- Trang thiết bị hiện đại từ Zeiss và Alcon
Các phương pháp điều trị chuyên nghiệp
- Phẫu thuật cắt dịch kính (Vitrectomy)
Mô tả quy trình: Phẫu thuật loại bỏ một phần hoặc toàn bộ dịch kính để điều trị bong võng mạc, xuất huyết dịch kính hoặc các bệnh lý phức tạp khác.
Kỹ thuật tiên tiến:
- Hệ thống 23G/25G: Ít xâm lấn, phục hồi nhanh
- Kính hiển vi phẫu thuật độ phóng đại cao
- Camera nội soi: Quan sát chi tiết trong mổ
Tỷ lệ thành công: 85-90% tùy thuộc vào tình trạng bệnh
- Phẫu thuật độn đai củng mạc
Ứng dụng chính: Điều trị bong võng mạc có vết rách ở vùng ngoại vi, tạo sẹo dính để giữ võng mạc áp phẳng.
Quy trình thực hiện:
- Đặt băng silicon xung quanh nhãn cầu
- Tạo áp lực để võng mạc tự áp vào
- Laser quang đông để cố định
Ưu điểm:
- Ít xâm lấn hơn phẫu thuật dịch kính
- Phục hồi nhanh, có thể về nhà trong ngày
- Hiệu quả cao với bong võng mạc đơn giản
- Laser quang đông võng mạc
Nguyên lý hoạt động: Sử dụng tia laser bước sóng 532nm để tạo các điểm đờn trên võng mạc, ngăn ngừa biến chứng và ổn định tình trạng bệnh.
Các ứng dụng:
- Điều trị lỗ hoàng điểm: Laser xung quanh lỗ để ngăn lan rộng
- Bệnh võng mạc tiểu đường: Laser quang đông toàn võng mạc
- Phòng ngừa bong võng mạc: Laser các vết rách ngoại vi
Thủ thuật không đau, thực hiện ngoại trú trong 15-30 phút
- Tiêm nội nhãn (Intravitreal injection)
Các loại thuốc thường dùng:
- Anti-VEGF: Ranibizumab, Aflibercept – điều trị AMD, DME
- Corticosteroid: Triamcinolone – chống viêm và phù nang
- Kháng sinh: Điều trị nhiễm trùng nội nhãn
Quy trình an toàn:
- Khử trùng kỹ lưỡng vùng mắt
- Gây tê tại chỗ bằng thuốc nhỏ
- Tiêm thuốc qua củng mạc vào dịch kính
- Theo dõi 30 phút sau tiêm
Tần suất tiêm: Thường 1 tháng 1 lần trong 3-6 tháng đầu
Chẩn đoán hiện đại với công nghệ tiên tiến
Thiết bị chẩn đoán hàng đầu:
- OCT-A (Angiography): Quan sát mạch máu võng mạc không cần thuốc
- Scanner Laser (HRT): Phân tích cấu trúc thị thần kinh
- Camera đáy mắt độ phân giải cao Optos
- Siêu âm mắt A-scan/B-scan
Ưu điểm chẩn đoán:
- Phát hiện sớm các thay đổi nhỏ nhất
- Theo dõi tiến triển qua thời gian
- Định hướng điều trị chính xác
- Không xâm lấn, an toàn cho bệnh nhân
Cam kết chất lượng điều trị
Tiêu chuẩn quốc tế:
- Quy trình khử trùng theo chuẩn WHO
- Chất lượng thuốc được nhập khẩu chính hãng
- An toàn phẫu thuật với hệ thống monitoring liên tục
Chính sách hậu phẫu:
- Theo dõi sát 24h đầu sau phẫu thuật
- Tái khám định kỳ theo lịch hẹn rõ ràng
- Hỗ trợ 24/7 qua hotline khẩn cấp
- Bảo hành điều trị theo quy định
Hướng dẫn chăm sóc và theo dõi
Sau phẫu thuật:
- Nghỉ ngơi tuyệt đối 1-2 ngày đầu
- Nhỏ thuốc đúng giờ theo chỉ định
- Tránh va đập mạnh vào mắt
- Không cúi đầu quá thấp (với một số loại phẫu thuật)
Dấu hiệu cần báo bác sĩ ngay:
- Đau mắt tăng đột ngột
- Nhìn thấy ánh sáng chớp nhiều hơn bình thường
- Thị lực giảm đột ngột
- Xuất hiện “màn che” trong tầm nhìn
Liên hệ hotline: 0272.385.5885 để được tư vấn 24/7
Nhóm bệnh nhân nguy cơ cao
Cần theo dõi đặc biệt:
- Bệnh nhân tiểu đường > 5 năm
- Tăng huyết áp không kiểm soát tốt
- Cận thị nặng > -6.0D
- Tiền sử gia đình có bệnh võng mạc
- Người trên 50 tuổi
Lịch khám định kỳ được khuyến nghị:
- Bệnh nhân tiểu đường: 6 tháng/lần
- Cận thị nặng: 12 tháng/lần
- Người trên 60 tuổi: 12 tháng/lần
- Sau điều trị: theo chỉ định bác sĩ
Disclaimer y tế
Thông tin được cung cấp nhằm mục đích giáo dục và tham khảo. Kết quả điều trị bệnh võng mạc phụ thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm: tình trạng bệnh lý cụ thể, thời điểm phát hiện, sức khỏe tổng quát và khả năng đáp ứng điều trị của từng bệnh nhân. Hiệu quả điều trị có thể khác nhau giữa các cá nhân. Để được chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất, vui lòng đến khám trực tiếp tại Bệnh viện Mắt Sài Gòn – Phú Yên.
Câu hỏi thường gặp
- Bệnh võng mạc có thể điều trị khỏi hoàn toàn không? Hiệu quả điều trị bệnh võng mạc phụ thuộc vào loại bệnh và giai đoạn phát hiện. Các bệnh như bong võng mạc có thể được điều trị thành công cao nếu phát hiện sớm, với tỷ lệ khôi phục thị lực lên đến 85-90%. Đối với các bệnh thoái hóa mãn tính như AMD, mục tiêu chính là ngăn chặn tiến triển và duy trì thị lực hiện tại. Việc tuân thủ điều trị đúng phác đồ và tái khám định kỳ là yếu tố then chốt quyết định kết quả.
- Tiêm thuốc vào mắt có đau và có nguy hiểm không? Tiêm nội nhãn là thủ thuật an toàn, được thực hiện bằng kim muito mỏng sau khi gây tê tại chỗ, bệnh nhân chỉ cảm thấy đau nhẹ như kiến cắn. Nguy cơ biến chứng như nhiễm khuẩn hay tăng nhãn áp rất thấp (< 0.1%) khi tuân thủ quy trình khử trùng nghiêm ngặt. Sau tiêm, bệnh nhân có thể cảm thấy khó chịu nhẹ trong vài giờ và thấy các đốm nhỏ bay trong mắt là bình thường. Lưu ý cần tránh dụi mắt và nhỏ thuốc khử trùng theo đúng chỉ định.
- Tần suất tái khám sau điều trị bệnh võng mạc là bao lâu? Lịch tái khám phụ thuộc vào loại điều trị và tình trạng bệnh. Sau phẫu thuật võng mạc, bệnh nhân cần tái khám sau 1 tuần, 1 tháng, 3 tháng và 6 tháng. Với điều trị tiêm thuốc, thường cần tái khám mỗi 4-8 tuần trong giai đoạn đầu. Bệnh nhân đã ổn định có thể tái khám 3-6 tháng một lần để theo dõi diễn biến. Việc tuân thủ lịch tái khám giúp phát hiện sớm các biến chứng và điều chỉnh phác đồ kịp thời.